Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sự nghiệp
[sự nghiệp]
|
achievements; enterprise; career; life-work
Brilliant career of a famous general
Life and achievements of a world-renowned politician
cause
They fell for the cause of independence and freedom of their motherland
non-productive